Các thuộc tính chính của tấm nhôm 5052 là gì?
5052 là hợp kim nhôm-magiê có chứa 2.2-2.8% magiê và 0.15-0.35% crom {{8} trí
Những ứng dụng nào là tấm nhôm 5052 thường được sử dụng cho?
Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các thành phần biển như thân thuyền và đường băng do khả năng kháng nước mặn của nó . nó phổ biến cho khung gầm điện tử, bình nhiên liệu và thiết bị vận chuyển như xe kéo. Ngoài ra, các hệ thống ., nó đóng vai trò là vật liệu cơ bản cho các biển báo được sơn và các tấm giấy phép do bề mặt mịn của nó hoàn thiện .
Làm thế nào để 5052 so với 6061 nhôm trong sử dụng công nghiệp?
Trong khi 6061 cung cấp cường độ cao hơn (tối đa 310 MPa Sức mạnh năng suất) và có thể xử lý được nhiệt, 5052 cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng định dạng . 5052 duy trì hiệu suất tốt hơn trong môi trường Hóa học hoặc ứng dụng Các thành phần cần độ cứng cao . chi phí khôn ngoan, 5052 thường kinh tế hơn cho các ứng dụng chống ăn mòn quy mô lớn .
Những phương pháp điều trị bề mặt nào tương thích với tấm nhôm 5052?
5052 dễ dàng chấp nhận anodizing, tạo ra một lớp oxit bền để tăng cường bảo vệ ăn mòn . lớp phủ bột bám vào bề mặt của nó sau khi xử lý hóa chất phù hợp . Kháng ăn mòn bổ sung . Hợp kim cũng hỗ trợ vẽ điện di (lớp phủ điện tử) cho các lớp bảo vệ đồng đều trên các hình dạng phức tạp .}
Các cân nhắc gia công cho tấm nhôm 5052 là gì?
Mặc dù mềm hơn nhiều hợp kim nhôm, 5052 yêu cầu các công cụ sắc nét để tránh tích tụ vật liệu trên các cạnh cắt . tốc độ cắt được khuyến nghị nằm giữa 200-300 sfm (chân bề mặt mỗi phút) Yêu cầu bộ ngắt chip thích hợp . so với 6061, 5052 cung cấp khả năng gia công tốt hơn trong các hoạt động hình thành (uốn cong, dập) nhưng có thể yêu cầu thay đổi công cụ thường xuyên hơn trong quá trình khoan khối lượng lớn .}



